|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tù túng
| gêné; contraint; (empreint) de contrainte | | | Cảm thấy tù túng trong má»™t không gian cháºt hẹp | | se sentir gêné dans un espace étroit | | | Sống trong cảnh tù túng | | vivre dans une atmosphère de contrainte |
|
|
|
|